Danh Sách Thẻ Meta Suno AI
1. Hiệu Ứng Âm Thanh và Âm Nền
- [announcer] – Tiếng người dẫn chương trình
- [applause] – Tiếng vỗ tay
- [audience laughing] – Tiếng cười của khán giả
- [barking] – Tiếng chó sủa
- [beeping] – Tiếng bíp
- [bell dings] – Tiếng chuông reo
- [birds chirping] – Tiếng chim hót
- [bleep] – Tiếng bíp (che âm thanh nhạy cảm)
- [boy] – Giọng của bé trai
- [censored] – Tiếng bị kiểm duyệt
- [cheering] – Tiếng cổ vũ
- [clapping] – Tiếng vỗ tay liên tục
- [clears throat] – Tiếng hắng giọng
- [cough] – Tiếng ho
- [female narrator] – Giọng dẫn truyện nữ
- [man] – Giọng của người đàn ông
- [phone ringing] – Tiếng chuông điện thoại
2. Cấu Trúc Bài Hát
- [Intro] – Đoạn mở đầu
- [Verse] – Đoạn lời chính
- [Chorus] – Điệp khúc
- [Bridge] – Cầu nối
- [Outro] – Đoạn kết thúc
3. Thể Loại Nhạc
- [Acoustic] – Nhạc mộc
- [EDM] – Nhạc điện tử
- [K-pop] – Nhạc pop Hàn Quốc
- [Rock] – Nhạc rock
4. Âm Thanh và Nhạc Cụ Khác
- [Bass] – Âm trầm
- [Electric guitar] – Đàn guitar điện
- [Violin] – Đàn violin
- [Trumpet] – Kèn trumpet
5. Giới Tính và Phong Cách Hát
- [Female Narrator] – Người dẫn truyện nữ
- [Rap Verse] – Đoạn rap
- [Gospel Choir] – Dàn hợp xướng nhạc phúc âm
- [Vocaloid] – Giọng hát ảo
沒有留言:
張貼留言