2024年10月19日 星期六

Danh Sách Thẻ Meta Suno AI

Danh Sách Thẻ Meta Suno AI

1. Hiệu Ứng Âm Thanh và Âm Nền

  • [announcer] – Tiếng người dẫn chương trình
  • [applause] – Tiếng vỗ tay
  • [audience laughing] – Tiếng cười của khán giả
  • [barking] – Tiếng chó sủa
  • [beeping] – Tiếng bíp
  • [bell dings] – Tiếng chuông reo
  • [birds chirping] – Tiếng chim hót
  • [bleep] – Tiếng bíp (che âm thanh nhạy cảm)
  • [boy] – Giọng của bé trai
  • [censored] – Tiếng bị kiểm duyệt
  • [cheering] – Tiếng cổ vũ
  • [clapping] – Tiếng vỗ tay liên tục
  • [clears throat] – Tiếng hắng giọng
  • [cough] – Tiếng ho
  • [female narrator] – Giọng dẫn truyện nữ
  • [man] – Giọng của người đàn ông
  • [phone ringing] – Tiếng chuông điện thoại

2. Cấu Trúc Bài Hát

  • [Intro] – Đoạn mở đầu
  • [Verse] – Đoạn lời chính
  • [Chorus] – Điệp khúc
  • [Bridge] – Cầu nối
  • [Outro] – Đoạn kết thúc

3. Thể Loại Nhạc

  • [Acoustic] – Nhạc mộc
  • [EDM] – Nhạc điện tử
  • [K-pop] – Nhạc pop Hàn Quốc
  • [Rock] – Nhạc rock

4. Âm Thanh và Nhạc Cụ Khác

  • [Bass] – Âm trầm
  • [Electric guitar] – Đàn guitar điện
  • [Violin] – Đàn violin
  • [Trumpet] – Kèn trumpet

5. Giới Tính và Phong Cách Hát

  • [Female Narrator] – Người dẫn truyện nữ
  • [Rap Verse] – Đoạn rap
  • [Gospel Choir] – Dàn hợp xướng nhạc phúc âm
  • [Vocaloid] – Giọng hát ảo

沒有留言:

張貼留言

Giới thiệu Âm Nhạc - Dino Chuang Khám Phá Âm Nhạc Cùng Dino Chuang Thưởng th...